Tin tức

Cách Tính Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Khi Chuyển Nhượng Vốn (Chi Tiết, Dễ Hiểu - Cập Nhật)

21/11/2025 BLUECOM VIỆT NAM 0 Nhận xét
Cách Tính Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Khi Chuyển Nhượng Vốn (Chi Tiết, Dễ Hiểu - Cập Nhật)

Chuyển nhượng vốn là một trong những hoạt động khá phổ biến đối với doanh nghiệp, đặc biệt trong quá trình tái cấu trúc, kêu gọi đầu tư hoặc rút vốn. Khi phát sinh giao dịch chuyển nhượng vốn, doanh nghiệp có trách nhiệm kê khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) theo quy định pháp luật. Việc hiểu rõ cách tính thuế, xác định giá chuyển nhượng, giá vốn và chi phí liên quan là yếu tố quan trọng để tránh sai sót trong kê khai, hạn chế rủi ro khi cơ quan thuế kiểm tra.

Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết, cập nhật và mở rộng đầy đủ về cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp khi chuyển nhượng vốn, phù hợp để đăng tải trên website chuyên về thuế, kế toán, pháp lý doanh nghiệp.


1. Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động chuyển nhượng vốn

Chuyển nhượng vốn là việc tổ chức, doanh nghiệp thực hiện chuyển quyền sở hữu phần vốn góp, cổ phần của mình trong doanh nghiệp khác cho tổ chức hoặc cá nhân khác. Thu nhập từ hoạt động này thuộc nhóm thu nhập chịu thuế TNDN.

Pháp luật thuế quy định rằng mọi khoản thu nhập doanh nghiệp nhận được từ chuyển nhượng vốn đều phải tính thuế, trừ một số trường hợp được ưu đãi hoặc không thuộc phạm vi điều chỉnh.

Thuế TNDN đối với chuyển nhượng vốn nhằm:

  • Đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động đầu tư vốn.
  • Kiểm soát việc định giá giao dịch chuyển nhượng.
  • Hạn chế tình trạng mua bán vốn nhằm trốn thuế hoặc chuyển lợi nhuận.

2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh

Các văn bản pháp luật quan trọng liên quan đến cách tính thuế gồm:

  • Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • Thông tư 78/2014/TT-BTC hướng dẫn thi hành.
  • Thông tư 96/2015/TT-BTC sửa đổi, bổ sung.
  • Các văn bản hướng dẫn liên quan đến thanh toán không dùng tiền mặt, chứng từ chuyển nhượng vốn, kiểm toán và định giá doanh nghiệp.

Những văn bản này quy định rất cụ thể phương pháp tính thuế, nguyên tắc xác định giá chuyển nhượng, giá vốn và chi phí hợp lệ.


3. Công thức tính thuế thu nhập doanh nghiệp khi chuyển nhượng vốn

Công thức tính thuế được xác định như sau:

Thuế TNDN phải nộp = (Thu nhập tính thuế – Phần trích Quỹ Khoa học & Công nghệ, nếu có) × Thuế suất TNDN

Trong đó:

  • Thuế suất TNDN phổ thông hiện nay là 20%.

  • Nếu doanh nghiệp thuộc diện ưu đãi thuế, có thể được áp dụng mức thuế suất thấp hơn, tùy ngành nghề và địa bàn hoạt động.


4. Xác định thu nhập tính thuế từ chuyển nhượng vốn

Đây là phần quan trọng nhất vì thu nhập tính thuế phụ thuộc vào 3 yếu tố cơ bản:

Thu nhập tính thuế = Giá chuyển nhượng – Giá vốn – Chi phí chuyển nhượng hợp lệ

4.1. Xác định giá chuyển nhượng

Giá chuyển nhượng là toàn bộ số tiền doanh nghiệp thực nhận được theo hợp đồng chuyển nhượng vốn.

Một số nguyên tắc quan trọng:

1. Trả góp hoặc trả chậm:

  • Phần lãi trả chậm không tính vào giá chuyển nhượng.

  • Giá được xác định theo giá tại thời điểm ký hợp đồng.

2. Chứng từ thanh toán:

  • Giao dịch có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên phải thanh toán không dùng tiền mặt để được chấp nhận là hợp lệ.

3. Cơ quan thuế có quyền ấn định giá khi:

  • Hợp đồng không ghi rõ giá.

  • Giá thấp bất thường so với thị trường.

  • Giao dịch không đáp ứng quy định về chứng từ thanh toán.

4. Giá theo thẩm định độc lập:
Khi doanh nghiệp và cơ quan thuế không thống nhất, có thể dùng kết quả thẩm định giá của tổ chức định giá để làm căn cứ xác định giá chuyển nhượng.

4.2. Xác định giá vốn của phần vốn chuyển nhượng

Phụ thuộc vào cách mà phần vốn được hình thành:

  • Vốn góp ban đầu:
    Giá vốn là phần vốn đã góp khi thành lập doanh nghiệp, theo hồ sơ kế toán, kiểm toán, chứng từ góp vốn.

  • Vốn mua lại từ tổ chức/cá nhân khác:
    Giá vốn là giá mua theo hợp đồng và chứng từ thanh toán.

  • Vốn góp bằng tài sản hoặc ngoại tệ:

    • Giá vốn căn cứ theo giá trị định giá tài sản hoặc ngoại tệ tại thời điểm góp vốn.

    • Doanh nghiệp hạch toán ngoại tệ sẽ xác định giá vốn bằng ngoại tệ; nếu hạch toán VNĐ thì quy đổi theo tỷ giá hiện hành.

4.3. Chi phí chuyển nhượng hợp lệ

Doanh nghiệp được trừ các khoản chi phí có liên quan trực tiếp, hợp pháp như:

  • Chi phí pháp lý (luật sư, công chứng, thẩm định).
  • Chi phí kiểm toán liên quan đến việc xác định giá trị doanh nghiệp.
  • Chi phí môi giới.
  • Chi phí đàm phán, ký kết hợp đồng.
  • Các khoản lệ phí, phí hành chính.

Nếu chi phí phát sinh tại nước ngoài, chứng từ phải có bản dịch công chứng tiếng Việt và xác nhận hợp lệ.


5. Thời điểm xác định thu nhập tính thuế

Thu nhập tính thuế được xác định tại thời điểm chuyển giao quyền sở hữu vốn (tức là khi phần vốn góp hoặc cổ phần thực sự được chuyển sang cho bên nhận chuyển nhượng), không phụ thuộc thời điểm thanh toán.

Điều này nghĩa là ngay cả khi doanh nghiệp chưa thu đủ tiền, nhưng hợp đồng đã có hiệu lực và đã bàn giao quyền sở hữu, thì thu nhập vẫn phải tính thuế trong kỳ phát sinh.


6. Trường hợp đặc biệt khi chuyển nhượng vốn

6.1. Chuyển nhượng gắn với bất động sản

Khi doanh nghiệp chuyển nhượng toàn bộ vốn trong một công ty có tài sản là bất động sản, giao dịch có thể được coi là chuyển nhượng vốn nhưng được kê khai theo tờ khai thu nhập từ bất động sản. Điều này tùy vào cấu trúc doanh nghiệp và loại tài sản gắn liền.

6.2. Nhận tài sản thay cho tiền

Nếu bên chuyển nhượng nhận tài sản thay vì tiền mặt, giá trị tài sản nhận được được xác định theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch và vẫn phải tính thuế TNDN tương ứng.

6.3. Chuyển nhượng vốn theo từng đợt

Nếu giá trị vốn được chuyển nhượng theo nhiều đợt, doanh nghiệp phải xác định thu nhập và kê khai thuế cho từng lần chuyển nhượng.


7. Ví dụ minh họa chi tiết

Giả sử doanh nghiệp thực hiện giao dịch chuyển nhượng vốn với thông tin sau:

  • Giá chuyển nhượng: 10 tỷ đồng
  • Giá vốn: 6 tỷ đồng
  • Chi phí chuyển nhượng hợp lệ: 500 triệu đồng
  • Trích Quỹ KH&CN: 200 triệu đồng

Bước 1: Tính thu nhập tính thuế
Thu nhập tính thuế = 10 tỷ – 6 tỷ – 0,5 tỷ = 3,5 tỷ đồng

Bước 2: Trừ phần trích quỹ KH&CN
3,5 tỷ – 0,2 tỷ = 3,3 tỷ đồng

Bước 3: Tính thuế TNDN
Thuế phải nộp = 3,3 tỷ × 20% = 660 triệu đồng


8. Những lưu ý quan trọng khi doanh nghiệp chuyển nhượng vốn

8.1. Lưu trữ hồ sơ đầy đủ

Cơ quan thuế có thể yêu cầu kiểm tra sâu hồ sơ góp vốn, chứng từ thanh toán, hợp đồng mua lại vốn… Doanh nghiệp cần lưu trữ đầy đủ, đặc biệt:

  • Chứng từ thanh toán qua ngân hàng
  • Hợp đồng góp vốn
  • Hợp đồng chuyển nhượng
  • Hồ sơ định giá (nếu có)

8.2. Cẩn trọng với giá chuyển nhượng

Nếu giá ghi trong hợp đồng quá thấp hoặc không hợp lý, nguy cơ bị ấn định giá rất cao. Điều này dẫn đến tăng thuế phải nộp.

8.3. Định giá độc lập

Với giao dịch giá trị lớn hoặc phức tạp, doanh nghiệp nên yêu cầu đơn vị định giá độc lập để có căn cứ xác định giá thị trường.

8.4. Kiểm tra ưu đãi thuế

Nếu doanh nghiệp thuộc ngành nghề được ưu đãi thuế, cần xác định xem thu nhập từ chuyển nhượng vốn có được hưởng ưu đãi hay không (thường là không, nhưng vẫn cần rà soát).


Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động chuyển nhượng vốn là vấn đề đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm chắc quy định để kê khai đúng, đủ và tránh rủi ro khi bị thanh tra thuế. Việc hiểu rõ cách xác định giá chuyển nhượng, giá vốn, chi phí hợp lệ và thời điểm phát sinh thuế sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong giao dịch, dự trù nghĩa vụ thuế chính xác và minh bạch hơn trong hoạt động kinh doanh.

Bluecom - Đơn vị cung cấp dịch vụ đại lý thuế hàng đầu

CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ BLUECOM VIỆT NAM

VPGD: P810 Tòa Trung Rice City Linh Đàm, P Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

Trụ sở: Số 01, ngõ 117 Đặng Tiến Đông, P Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

Hotline: 024.39936229 - 84973282186

Email: dailythuebluecom@gmail.com

Bình luận

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

popup

Số lượng:

Tổng tiền: