Tin tức

Thuế thu nhập doanh nghiệp với chuyển nhượng cổ phần: Khi nào được miễn nộp?

14/10/2025 BLUECOM VIỆT NAM 0 Nhận xét
Thuế thu nhập doanh nghiệp với chuyển nhượng cổ phần: Khi nào được miễn nộp?

Chuyển nhượng cổ phần là hoạt động phổ biến và có thể phát sinh nghĩa vụ thuế TNDN. Tuy nhiên, pháp luật đã quy định một số trường hợp cụ thể được miễn nộp thuế, đặc biệt trong các hoạt động tái cơ cấu, cổ phần hóa hoặc chuyển nhượng trong nội bộ tập đoàn.

Doanh nghiệp cần nắm vững điều kiện, nguyên tắc và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng minh để được hưởng chính sách miễn thuế một cách hợp pháp. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng quy định không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn góp phần vào quá trình phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1. Chuyển nhượng cổ phần và nghĩa vụ thuế TNDN

Trong hoạt động của công ty cổ phần, việc chuyển nhượng cổ phần diễn ra khá phổ biến nhằm thay đổi cơ cấu cổ đông, tái cơ cấu vốn hoặc đầu tư thêm nguồn lực mới. Cổ phần chính là phần vốn nhỏ nhất trong tổng vốn điều lệ của công ty cổ phần, được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông.

Khi cổ đông chuyển nhượng cổ phần cho tổ chức hoặc cá nhân khác, thông thường phát sinh nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Theo quy định, thuế TNDN đối với hoạt động chuyển nhượng cổ phần được xác định theo thu nhập tính thuế, tức là phần chênh lệch giữa giá chuyển nhượng và giá vốn cộng chi phí hợp lý liên quan. Mức thuế suất hiện hành là 20% trên phần thu nhập tính thuế.

Tuy nhiên, không phải trong mọi trường hợp chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp đều phải nộp thuế. Pháp luật có những quy định miễn trừ nhất định nhằm khuyến khích tái cơ cấu, cổ phần hóa và bảo đảm sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.


2. Các trường hợp chuyển nhượng cổ phần được miễn thuế TNDN

Có một số tình huống cụ thể mà doanh nghiệp hoặc cổ đông được miễn nghĩa vụ nộp thuế TNDN khi thực hiện chuyển nhượng cổ phần:

2.1. Chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp

Khi doanh nghiệp tiến hành tái cơ cấu thông qua chia tách, hợp nhất, sáp nhập hoặc chuyển đổi loại hình từ công ty này sang công ty khác, hoạt động chuyển nhượng cổ phần được coi là cần thiết và hợp pháp trong quá trình tổ chức lại. Do đó, khoản thu nhập phát sinh từ các giao dịch này thường không phải nộp thuế TNDN.

2.2. Chuyển nhượng trong nội bộ tập đoàn, tổng công ty

Trường hợp chuyển nhượng cổ phần giữa công ty mẹ và công ty con, hoặc giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn/tổng công ty, Nhà nước cho phép miễn thuế TNDN nếu đảm bảo điều kiện về tỷ lệ sở hữu chi phối và tính hợp pháp của giao dịch. Quy định này nhằm tránh tình trạng đánh thuế hai lần trong cùng một nhóm doanh nghiệp.

2.3. Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước

Trong quá trình cổ phần hóa, Nhà nước có cơ chế miễn thuế TNDN đối với việc chuyển nhượng cổ phần lần đầu. Điều này bảo đảm quá trình cổ phần hóa diễn ra thuận lợi, khuyến khích nhà đầu tư tham gia và không tạo gánh nặng thuế trong giai đoạn đầu hình thành công ty cổ phần.

2.4. Trường hợp đặc biệt khác theo quy định pháp luật

Một số giao dịch có thể được miễn thuế TNDN nếu thuộc diện ưu đãi theo hiệp định quốc tế, chính sách khuyến khích đầu tư hoặc các quy định pháp luật chuyên ngành. Những trường hợp này cần được xem xét cụ thể dựa trên hồ sơ pháp lý kèm theo.


3. Nguyên tắc chuyển nhượng để được miễn thuế

Để được hưởng chính sách miễn thuế TNDN, doanh nghiệp và cổ đông cần tuân thủ một số nguyên tắc pháp lý quan trọng:

  • Hợp đồng chuyển nhượng rõ ràng: Giao dịch phải được xác lập bằng hợp đồng bằng văn bản hoặc thực hiện trên sàn chứng khoán.
  • Thừa kế cổ phần: Khi cổ đông qua đời, người thừa kế hợp pháp theo di chúc hoặc theo luật sẽ trở thành cổ đông mới mà không phát sinh nghĩa vụ thuế TNDN.
  • Tặng cho cổ phần: Cổ phần có thể được tặng cho người khác nếu điều lệ công ty cho phép. Đây cũng là một hình thức chuyển nhượng hợp pháp.
  • Cập nhật sổ đăng ký cổ đông: Người nhận chuyển nhượng chỉ trở thành cổ đông khi thông tin được ghi vào sổ đăng ký cổ đông. Doanh nghiệp có trách nhiệm cập nhật trong vòng 24 giờ kể từ khi tiếp nhận yêu cầu.
  • Hạn chế theo điều lệ công ty: Mặc dù luật cho phép cổ phần được tự do chuyển nhượng, điều lệ công ty có thể quy định một số hạn chế nhất định. Do đó, cần kiểm tra điều lệ trước khi tiến hành giao dịch.

4. Hồ sơ chứng minh miễn thuế TNDN

Để được cơ quan thuế chấp nhận miễn thuế, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giấy tờ chứng minh:

  • Quyết định chia, tách, hợp nhất, sáp nhập hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp (nếu áp dụng).
  • Hồ sơ chứng minh quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con trong cùng tập đoàn/tổng công ty.
  • Phương án cổ phần hóa được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt (nếu chuyển nhượng lần đầu trong cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước).
  • Các tài liệu khác chứng minh thuộc trường hợp đặc biệt được miễn thuế theo hiệp định quốc tế hoặc chính sách ưu đãi.

Cơ quan thuế chỉ chấp nhận miễn nghĩa vụ khi có đủ căn cứ hợp pháp, minh bạch và được trình bày trong hồ sơ khai thuế của doanh nghiệp.


5. Lợi ích khi nắm rõ quy định miễn thuế

Hiểu rõ các trường hợp được miễn thuế TNDN khi chuyển nhượng cổ phần mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp tránh được khoản thuế không cần thiết, tối ưu hóa dòng tiền.
  • Hỗ trợ tái cấu trúc: Quy định miễn thuế tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc chia tách, sáp nhập hoặc chuyển đổi mô hình hoạt động.
  • Thu hút đầu tư: Nhà đầu tư yên tâm tham gia các giao dịch cổ phần mà không lo gánh nặng thuế trong một số tình huống đặc biệt.
  • Đảm bảo tính hợp pháp: Tuân thủ đầy đủ quy định giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị truy thu hoặc xử phạt hành chính về thuế.

Câu hỏi thường gặp về thuế TNDN khi chuyển nhượng cổ phần

1. Khi nào chuyển nhượng cổ phần phải nộp thuế TNDN?
- Khi cổ đông hoặc doanh nghiệp chuyển nhượng cổ phần cho cá nhân/tổ chức khác, khoản chênh lệch dương giữa giá bán và giá vốn cộng chi phí hợp lý sẽ bị tính thuế TNDN với thuế suất 20%.

2. Có phải mọi hoạt động chuyển nhượng cổ phần đều phải nộp thuế TNDN không?
- Không. Một số trường hợp như chia, tách, sáp nhập, hợp nhất, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, chuyển nhượng nội bộ tập đoàn hoặc cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước được miễn thuế.

3. Người thừa kế cổ phần có phải nộp thuế TNDN không?
- Không. Khi cổ đông qua đời, người thừa kế hợp pháp nhận cổ phần sẽ không phải nộp thuế TNDN. Tuy nhiên, có thể phát sinh thuế thu nhập cá nhân ở phía người thừa kế nếu thuộc diện chịu thuế.

4. Hồ sơ nào cần chuẩn bị để được miễn thuế TNDN khi chuyển nhượng cổ phần?
- Doanh nghiệp cần có: quyết định tái cơ cấu (chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi), hồ sơ chứng minh quan hệ công ty mẹ – con, phương án cổ phần hóa đã được phê duyệt, hoặc các giấy tờ chứng minh thuộc diện ưu đãi theo hiệp định quốc tế.

5. Chuyển nhượng cổ phần bằng hình thức tặng cho có phải nộp thuế TNDN không?
- Không. Đây là giao dịch hợp pháp được điều lệ công ty cho phép và không phát sinh thuế TNDN. Tuy nhiên, cần lưu ý đến nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân của bên nhận tặng cho.

6. Doanh nghiệp có thể tự động miễn thuế TNDN khi chuyển nhượng cổ phần không?
- Không. Doanh nghiệp phải kê khai đầy đủ, nộp hồ sơ chứng minh thuộc diện miễn và chờ cơ quan thuế xác nhận. Nếu không có hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế có thể truy thu và xử phạt.

Bluecom - Đơn vị cung cấp dịch vụ đại lý thuế hàng đầu

CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ BLUECOM VIỆT NAM

VPGD: P810 Tòa Trung Rice City Linh Đàm, P Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

Trụ sở: Số 01, ngõ 117 Đặng Tiến Đông, P Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

Hotline: 024.39936229 - 84973282186

Email: dailythuebluecom@gmail.com

Bình luận

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

popup

Số lượng:

Tổng tiền: